Từ "mục sư" trong tiếng Việt được dùng để chỉ người đứng đầu, người lãnh đạo hoặc người giảng dạy trong các giáo hội Tin Lành. Mục sư thường là người có trách nhiệm hướng dẫn tín đồ, giảng dạy về đạo và tổ chức các hoạt động tôn giáo trong cộng đồng.
Định nghĩa:
Mục sư là một người đi tuyên truyền đạo Tin Lành. Họ không chỉ giảng dạy về đức tin mà còn giúp đỡ cộng đồng trong các vấn đề tinh thần và xã hội.
Ví dụ sử dụng:
Câu đơn giản: "Mục sư đã giảng một bài thuyết trình rất hay về tình yêu thương trong cuộc sống."
Câu nâng cao: "Trong buổi lễ sáng chủ nhật, mục sư đã chia sẻ những suy nghĩ sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống và cách chúng ta có thể sống tốt hơn."
Các biến thể và từ liên quan:
Mục sư trẻ: Người mục sư mới vào nghề, thường là những người trẻ tuổi.
Mục sư trưởng: Mục sư đứng đầu một giáo hội lớn hoặc có nhiều chi nhánh.
Mục sư phó: Người hỗ trợ mục sư trưởng trong các công việc của giáo hội.
Từ đồng nghĩa:
Giảng viên: Tuy không hoàn toàn giống, nhưng "giảng viên" cũng chỉ những người dạy dỗ, có thể trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc giáo dục khác.
Người truyền giáo: Có thể chỉ chung cho những người truyền bá tôn giáo, không chỉ riêng đạo Tin Lành.
Từ gần giống:
Cha xứ: Thường dùng cho người lãnh đạo trong đạo Công Giáo, có vai trò tương tự nhưng thuộc một tôn giáo khác.
Tín đồ: Người theo đạo, thường là những người lắng nghe và thực hành những gì mà mục sư giảng dạy.
Cách sử dụng:
Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, bạn có thể nói: "Mục sư thường có vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng."
Trong các văn bản chính thức, bạn có thể thấy sử dụng: "Mục sư đã đóng góp nhiều cho sự phát triển tinh thần của người dân trong khu vực."