Characters remaining: 500/500
Translation

mục sư

Academic
Friendly

Từ "mục sư" trong tiếng Việt được dùng để chỉ người đứng đầu, người lãnh đạo hoặc người giảng dạy trong các giáo hội Tin Lành. Mục sư thường người trách nhiệm hướng dẫn tín đồ, giảng dạy về đạo tổ chức các hoạt động tôn giáo trong cộng đồng.

Định nghĩa:

Mục sư một người đi tuyên truyền đạo Tin Lành. Họ không chỉ giảng dạy về đức tin còn giúp đỡ cộng đồng trong các vấn đề tinh thần xã hội.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Mục sư đã giảng một bài thuyết trình rất hay về tình yêu thương trong cuộc sống."
  2. Câu nâng cao: "Trong buổi lễ sáng chủ nhật, mục sư đã chia sẻ những suy nghĩ sâu sắc về ý nghĩa của cuộc sống cách chúng ta có thể sống tốt hơn."
Các biến thể từ liên quan:
  • Mục sư trẻ: Người mục sư mới vào nghề, thường những người trẻ tuổi.
  • Mục sư trưởng: Mục sư đứng đầu một giáo hội lớn hoặc nhiều chi nhánh.
  • Mục sư phó: Người hỗ trợ mục sư trưởng trong các công việc của giáo hội.
Từ đồng nghĩa:
  • Giảng viên: Tuy không hoàn toàn giống, nhưng "giảng viên" cũng chỉ những người dạy dỗ, có thể trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc giáo dục khác.
  • Người truyền giáo: Có thể chỉ chung cho những người truyền bá tôn giáo, không chỉ riêng đạo Tin Lành.
Từ gần giống:
  • Cha xứ: Thường dùng cho người lãnh đạo trong đạo Công Giáo, vai trò tương tự nhưng thuộc một tôn giáo khác.
  • Tín đồ: Người theo đạo, thường những người lắng nghe thực hành những mục sư giảng dạy.
Cách sử dụng:
  • Trong các cuộc thảo luận về tôn giáo, bạn có thể nói: "Mục sư thường vai trò quan trọng trong việc xây dựng cộng đồng."
  • Trong các văn bản chính thức, bạn có thể thấy sử dụng: "Mục sư đã đóng góp nhiều cho sự phát triển tinh thần của người dân trong khu vực."
  1. Người đi tuyên truyền đạo Tin lành.

Comments and discussion on the word "mục sư"